80 | Klaksvík | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
79 | Klaksvík | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 32 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
78 | Klaksvík | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 36 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 |
77 | Klaksvík | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
76 | Klaksvík | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
75 | Klaksvík | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 20 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | Klaksvík | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | Klaksvík | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 36 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
72 | Klaksvík | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 36 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
71 | Klaksvík | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | Klaksvík | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | Klaksvík | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 36 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
68 | Yonge Eggs | Giải vô địch quốc gia Canada [2] | 15 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | Yonge Eggs | Giải vô địch quốc gia Canada [2] | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | Yonge Eggs | Giải vô địch quốc gia Canada [2] | 30 | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 |
65 | Yonge Eggs | Giải vô địch quốc gia Canada [2] | 57 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 |
64 | Yonge Eggs | Giải vô địch quốc gia Canada [2] | 43 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
63 | MXL Xicuahua | Giải vô địch quốc gia Mexico | 26 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
62 | MXL Xicuahua | Giải vô địch quốc gia Mexico | 18 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
61 | MXL Xicuahua | Giải vô địch quốc gia Mexico | 12 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 |
61 | Yonge Eggs | Giải vô địch quốc gia Canada [2] | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |