80 | FC As-Safirah | Giải vô địch quốc gia Syria [2] | 12 | 1 | 4 | 5 | 0 |
79 | FC As-Safirah | Giải vô địch quốc gia Syria [2] | 38 | 7 | 16 | 5 | 0 |
78 | FC As-Safirah | Giải vô địch quốc gia Syria [2] | 41 | 5 | 35 | 6 | 0 |
77 | FC As-Safirah | Giải vô địch quốc gia Syria [2] | 30 | 4 | 18 | 10 | 1 |
76 | FC As-Safirah | Giải vô địch quốc gia Syria [2] | 18 | 1 | 11 | 1 | 1 |
75 | FC As-Safirah | Giải vô địch quốc gia Syria | 38 | 11 | 27 | 4 | 0 |
74 | FC As-Safirah | Giải vô địch quốc gia Syria | 35 | 10 | 31 | 5 | 2 |
73 | FC As-Safirah | Giải vô địch quốc gia Syria | 37 | 3 | 29 | 7 | 0 |
72 | FC As-Safirah | Giải vô địch quốc gia Syria | 37 | 4 | 33 | 6 | 0 |
71 | FC As-Safirah | Giải vô địch quốc gia Syria | 34 | 3 | 21 | 7 | 1 |
70 | FC As-Safirah | Giải vô địch quốc gia Syria [2] | 38 | 6 | 51 | 3 | 0 |
69 | FC As-Safirah | Giải vô địch quốc gia Syria | 36 | 3 | 16 | 10 | 0 |
68 | FC As-Safirah | Giải vô địch quốc gia Syria | 30 | 2 | 15 | 8 | 0 |
67 | FC As-Safirah | Giải vô địch quốc gia Syria | 34 | 1 | 16 | 1 | 0 |
66 | FC As-Safirah | Giải vô địch quốc gia Syria | 41 | 1 | 8 | 5 | 0 |
66 | Polatlispor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.1] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
65 | Polatlispor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
64 | Polatlispor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 4 | 0 | 0 | 1 | 0 |
62 | Polatlispor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |