78 | St. George #11 | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
77 | St. George #11 | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 9 | 1 | 4 | 0 | 0 |
76 | St. George #11 | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 25 | 1 | 11 | 3 | 0 |
75 | St. George #11 | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 27 | 1 | 16 | 6 | 0 |
74 | St. George #11 | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 33 | 1 | 21 | 8 | 0 |
73 | St. George #11 | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 35 | 3 | 22 | 5 | 0 |
72 | St. George #11 | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 34 | 5 | 21 | 6 | 0 |
71 | St. George #11 | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 34 | 2 | 21 | 6 | 0 |
70 | St. George #11 | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 34 | 6 | 14 | 8 | 0 |
69 | St. George #11 | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 32 | 2 | 16 | 9 | 2 |
68 | St. George #11 | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 21 | 1 | 5 | 5 | 0 |
67 | St. George #11 | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 36 | 0 | 3 | 5 | 1 |
66 | St. George #11 | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 50 | 0 | 6 | 11 | 0 |
65 | St. George #11 | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 35 | 3 | 6 | 5 | 0 |
64 | St. George #11 | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 23 | 0 | 1 | 4 | 0 |
63 | St. George #11 | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 24 | 0 | 0 | 2 | 1 |
62 | St. George #11 | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
61 | St. George #11 | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |