84 | FC Maesteg | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales [2] | 4 | 0 | 0 |
80 | FC Maesteg | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 2 | 0 | 0 |
77 | FC Maesteg | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 2 | 0 | 0 |
75 | FC Maesteg | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 1 | 0 | 0 |
74 | FC Maesteg | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 1 | 0 | 0 |
73 | FC Maesteg | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 3 | 0 | 0 |
72 | FC Maesteg | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 5 | 1 | 0 |
71 | FC Maesteg | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 8 | 1 | 0 |
70 | FC Maesteg | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 5 | 0 | 0 |
69 | FC Maesteg | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 3 | 0 | 0 |
68 | FC Maesteg | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 34 | 1 | 0 |
67 | FC Maesteg | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 30 | 0 | 0 |
66 | FC Maesteg | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 33 | 0 | 0 |
65 | FC Maesteg | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 38 | 1 | 0 |
64 | FC Maesteg | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 34 | 1 | 0 |