84 | Quiroga Futbol Club | Giải vô địch quốc gia Argentina [2] | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
83 | Quiroga Futbol Club | Giải vô địch quốc gia Argentina [3.2] | 4 | 0 | 1 | 0 | 0 |
82 | Quiroga Futbol Club | Giải vô địch quốc gia Argentina [3.2] | 23 | 0 | 13 | 4 | 0 |
81 | Quiroga Futbol Club | Giải vô địch quốc gia Argentina [3.2] | 34 | 0 | 13 | 9 | 1 |
80 | Quiroga Futbol Club | Giải vô địch quốc gia Argentina [3.1] | 37 | 9 | 22 | 11 | 0 |
79 | Quiroga Futbol Club | Giải vô địch quốc gia Argentina [3.1] | 33 | 6 | 27 | 16 | 0 |
79 | FC Punaauia #3 | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
78 | FC Punaauia #3 | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 30 | 1 | 6 | 7 | 0 |
77 | FC Punaauia #3 | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 25 | 1 | 9 | 4 | 0 |
76 | FC Punaauia #3 | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 28 | 1 | 14 | 5 | 1 |
75 | FC Punaauia #3 | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 32 | 2 | 12 | 8 | 0 |
74 | FC Punaauia #3 | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 24 | 1 | 6 | 12 | 0 |
73 | FC Punaauia #3 | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 16 | 1 | 5 | 7 | 0 |
73 | FC Vaini #2 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 12 | 3 | 9 | 3 | 0 |
72 | FC Vaini #2 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 26 | 0 | 20 | 9 | 0 |
71 | FC Vaini #2 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 29 | 3 | 23 | 8 | 0 |
70 | FC Vaini #2 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 29 | 2 | 24 | 14 | 0 |
69 | FC Vaini #2 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 30 | 3 | 26 | 10 | 0 |
68 | FC Vaini #2 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 42 | 4 | 23 | 13 | 0 |
67 | FC Vaini #2 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 33 | 1 | 23 | 1 | 0 |
66 | FC Vaini #2 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 29 | 1 | 11 | 3 | 0 |
65 | FC Vaini #2 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 32 | 1 | 8 | 3 | 0 |
64 | FC Vaini #2 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 28 | 0 | 2 | 2 | 0 |
63 | FC Vaini #2 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
62 | FC Vaini #2 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 24 | 0 | 0 | 4 | 0 |
61 | FC Vaini #2 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 25 | 0 | 0 | 5 | 0 |