80 | Cachambi CF | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 22 | 5 | 0 | 0 |
79 | Cachambi CF | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 12 | 2 | 0 | 0 |
78 | Cachambi CF | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 14 | 4 | 0 | 0 |
77 | Cachambi CF | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 20 | 4 | 0 | 0 |
76 | Cachambi CF | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 12 | 1 | 0 | 0 |
75 | Cachambi CF | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 20 | 2 | 0 | 0 |
74 | Cachambi CF | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 15 | 0 | 0 | 0 |
73 | Cachambi CF | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 11 | 2 | 0 | 0 |
72 | Cachambi CF | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 8 | 1 | 0 | 0 |
71 | Cachambi CF | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 1 | 0 | 0 | 0 |
70 | Cachambi CF | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 1 | 1 | 0 | 0 |
69 | Cachambi CF | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 3 | 0 | 0 | 0 |
68 | Hakuna Matata | Giải vô địch quốc gia Uganda | 32 | 0 | 0 | 0 |
67 | Hakuna Matata | Giải vô địch quốc gia Uganda | 30 | 0 | 0 | 0 |
66 | Hakuna Matata | Giải vô địch quốc gia Uganda | 22 | 0 | 0 | 0 |
65 | Hakuna Matata | Giải vô địch quốc gia Uganda | 31 | 0 | 0 | 0 |
64 | Hakuna Matata | Giải vô địch quốc gia Uganda | 31 | 0 | 0 | 0 |
63 | Hakuna Matata | Giải vô địch quốc gia Uganda | 32 | 0 | 1 | 0 |
62 | Hakuna Matata | Giải vô địch quốc gia Uganda | 31 | 0 | 0 | 0 |
61 | Hakuna Matata | Giải vô địch quốc gia Uganda | 21 | 0 | 0 | 0 |