80 | FC Yangon | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
79 | GENOVA | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
78 | GENOVA | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
77 | GENOVA | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 38 | 0 | 0 | 1 | 0 |
76 | Gwardia Płońsk | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 16 | 0 | 1 | 0 | 0 |
76 | Domstad FC | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | Domstad FC | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | Domstad FC | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |
73 | Domstad FC | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | Domstad FC | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | Domstad FC | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | Domstad FC | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
69 | Domstad FC | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 27 | 1 | 0 | 1 | 0 |
68 | Domstad FC | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | Domstad FC | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
66 | FC Nuku-Hiva #2 | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 34 | 1 | 0 | 1 | 0 |
65 | Domstad FC | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
64 | Domstad FC | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
63 | Domstad FC | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
62 | Domstad FC | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
61 | Domstad FC | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
61 | Flying Eagles | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.2] | 17 | 0 | 0 | 3 | 0 |