Hôm qua - 19:27 | FC Gisenyi | 0-3 | 3 | Giải vô địch quốc gia Rwanda | SB | | |
thứ hai tháng 12 16 - 08:46 | FC Kigali #23 | 7-0 | 3 | Giải vô địch quốc gia Rwanda | SB | | |
thứ hai tháng 12 16 - 03:47 | FC Mounana | 3-1 | 0 | Giải bóng đá vô địch các câu lạc bộ Châu Phi hạng hai ĐL | SB | | |
thứ bảy tháng 12 14 - 15:29 | FC Mounana | 0-6 | 0 | Giải bóng đá vô địch các câu lạc bộ Châu Phi hạng hai ĐL | CB | | |
thứ bảy tháng 12 14 - 11:34 | FC Kigali #3 | 0-8 | 3 | Giải vô địch quốc gia Rwanda | SB | | |
thứ sáu tháng 12 13 - 15:17 | FC Kigali #3 | 8-0 | 3 | Cúp quốc gia | SB | | |
thứ năm tháng 12 12 - 15:45 | Bissau #15 | 2-2 | 1 | Giải bóng đá vô địch các câu lạc bộ Châu Phi hạng hai VSL3 | SB | | |
thứ năm tháng 12 12 - 08:50 | RNG_Dota2 | 2-1 | 3 | Giải vô địch quốc gia Rwanda | CB | | |
thứ tư tháng 12 11 - 14:36 | FC Nyabisindu #3 | 1-7 | 3 | Giải vô địch quốc gia Rwanda | LB | | |
thứ ba tháng 12 10 - 15:29 | Bissau #15 | 3-1 | 3 | Giải bóng đá vô địch các câu lạc bộ Châu Phi hạng hai VSL3 | SB | | |
thứ ba tháng 12 10 - 08:51 | FC Butare | 9-0 | 3 | Giải vô địch quốc gia Rwanda | CB | | |
chủ nhật tháng 12 8 - 17:32 | FC Kigali #22 | 0-6 | 3 | Giải vô địch quốc gia Rwanda | SB | | |
thứ sáu tháng 12 6 - 13:23 | FC Byumba #2 | 0-7 | 3 | Giải vô địch quốc gia Rwanda | SB | | |
thứ ba tháng 12 3 - 08:45 | FC Gitarama #8 | 7-0 | 3 | Giải vô địch quốc gia Rwanda | SB | | |
thứ hai tháng 12 2 - 08:50 | FC Kigali #30 | 8-0 | 3 | Giao hữu | SB | | |
thứ hai tháng 12 2 - 05:30 | RNG_Dota2 | 1-2 | 3 | Siêu cúp quốc gia | CB | | |
chủ nhật tháng 12 1 - 08:24 | FC Butare | 12-0 | 3 | Giao hữu | SB | | |
thứ bảy tháng 11 30 - 18:19 | Goatys | 0-7 | 3 | Giao hữu | SB | | |
thứ sáu tháng 11 29 - 08:41 | FC Kigali #2 | 10-0 | 3 | Giao hữu | SB | | |
thứ tư tháng 11 27 - 08:29 | FC Kigali #27 | 11-0 | 3 | Giao hữu | LB | | |
thứ ba tháng 11 26 - 14:28 | Freedom | 0-2 | 3 | Giao hữu | DCB | | |
thứ hai tháng 11 25 - 08:24 | FC Gikongoro #3 | 7-0 | 3 | Giao hữu | DCB | | |
chủ nhật tháng 11 24 - 11:30 | FC Kigali #23 | 0-9 | 3 | Giao hữu | LB | | |