80 | FC Phuntsholing #12 | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
79 | FC Phuntsholing #12 | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 25 | 0 | 4 | 6 | 1 |
78 | FC Phuntsholing #12 | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 33 | 0 | 4 | 7 | 0 |
77 | FC Phuntsholing #12 | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 32 | 1 | 6 | 5 | 0 |
76 | FC Phuntsholing #12 | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 33 | 1 | 9 | 9 | 0 |
75 | FC Phuntsholing #12 | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 32 | 1 | 11 | 10 | 0 |
74 | FC Phuntsholing #12 | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 32 | 1 | 19 | 5 | 0 |
73 | FC Phuntsholing #12 | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 33 | 6 | 14 | 7 | 0 |
72 | FC Phuntsholing #12 | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 34 | 6 | 18 | 4 | 0 |
71 | FC Phuntsholing #12 | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 31 | 3 | 16 | 5 | 0 |
70 | FC Phuntsholing #12 | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 32 | 2 | 12 | 4 | 0 |
69 | FC Phuntsholing #12 | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 34 | 3 | 16 | 6 | 0 |
68 | FC Phuntsholing #12 | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 35 | 5 | 22 | 3 | 0 |
67 | FC Phuntsholing #12 | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 33 | 0 | 12 | 5 | 0 |
66 | FC Phuntsholing #12 | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 33 | 0 | 3 | 9 | 0 |
65 | FC Phuntsholing #12 | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 30 | 0 | 6 | 3 | 0 |
64 | FC Phuntsholing #12 | Giải vô địch quốc gia Bhutan [2] | 17 | 3 | 10 | 0 | 0 |
64 | AUG Invictus | Giải vô địch quốc gia Pakistan | 17 | 0 | 1 | 0 | 0 |
63 | FC Gaborone #4 | Giải vô địch quốc gia Botswana [2] | 24 | 0 | 1 | 19 | 0 |
62 | OXYGEN | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp | 13 | 0 | 0 | 1 | 0 |
61 | OXYGEN | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp | 14 | 0 | 0 | 2 | 0 |