80 | Internationale | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
79 | Internationale | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
78 | Lordi | Giải vô địch quốc gia Hungary | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
77 | Lordi | Giải vô địch quốc gia Hungary | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
76 | Lordi | Giải vô địch quốc gia Hungary | 27 | 0 | 0 | 1 | 0 |
75 | Lordi | Giải vô địch quốc gia Hungary | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | Lordi | Giải vô địch quốc gia Hungary | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | Lordi | Giải vô địch quốc gia Hungary | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | Lordi | Giải vô địch quốc gia Hungary | 24 | 1 | 0 | 0 | 0 |
71 | Lordi | Giải vô địch quốc gia Hungary | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | Lordi | Giải vô địch quốc gia Hungary | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
69 | Real Fabriano | Giải vô địch quốc gia Italy [3.1] | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
68 | Lordi | Giải vô địch quốc gia Hungary | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | Lordi | Giải vô địch quốc gia Hungary | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |
66 | Lordi | Giải vô địch quốc gia Hungary | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
65 | Lordi | Giải vô địch quốc gia Hungary | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
64 | Lordi | Giải vô địch quốc gia Hungary | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
63 | Lordi | Giải vô địch quốc gia Hungary | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
62 | Lordi | Giải vô địch quốc gia Hungary | 17 | 0 | 0 | 4 | 0 |
61 | Lordi | Giải vô địch quốc gia Hungary | 18 | 0 | 0 | 6 | 0 |