81 | Farpando FC | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [3.1] | 37 | 1 | 0 | 4 | 0 |
80 | FK Trankvilizācija | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.1] | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
79 | FK Trankvilizācija | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.1] | 36 | 1 | 0 | 0 | 0 |
78 | EGS Torpedo Koczała | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 29 | 0 | 0 | 5 | 0 |
77 | EGS Torpedo Koczała | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 26 | 0 | 0 | 9 | 0 |
76 | EGS Torpedo Koczała | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 27 | 0 | 0 | 5 | 0 |
75 | EGS Torpedo Koczała | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
74 | EGS Torpedo Koczała | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 31 | 0 | 0 | 5 | 0 |
73 | EGS Torpedo Koczała | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | EGS Torpedo Koczała | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 16 | 0 | 0 | 4 | 0 |
70 | EGS Torpedo Koczała | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | EGS Torpedo Koczała | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 8 | 0 | 0 | 3 | 1 |
68 | EGS Torpedo Koczała | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 27 | 0 | 0 | 9 | 0 |
67 | EGS Torpedo Koczała | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 33 | 0 | 0 | 4 | 0 |
66 | EGS Torpedo Koczała | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 31 | 0 | 0 | 9 | 0 |
65 | EGS Torpedo Koczała | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 33 | 0 | 0 | 3 | 0 |
64 | EGS Torpedo Koczała | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.1] | 26 | 0 | 0 | 3 | 1 |
63 | FC Corozal Red Lions | Giải vô địch quốc gia Belize | 19 | 0 | 0 | 2 | 0 |
62 | FC Corozal Red Lions | Giải vô địch quốc gia Belize | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
61 | FC Corozal Red Lions | Giải vô địch quốc gia Belize | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |