83 | DPL TaiShaner | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 23 | 14 | 31 | 2 | 0 |
82 | DPL TaiShaner | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 30 | 13 | 44 | 2 | 0 |
81 | DPL TaiShaner | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 29 | 17 | 43 | 3 | 0 |
80 | Puka City Strikes Back | Giải vô địch quốc gia Estonia | 27 | 0 | 10 | 3 | 0 |
79 | Puka City Strikes Back | Giải vô địch quốc gia Estonia | 33 | 1 | 19 | 2 | 0 |
78 | Puka City Strikes Back | Giải vô địch quốc gia Estonia | 33 | 2 | 26 | 0 | 0 |
77 | Puka City Strikes Back | Giải vô địch quốc gia Estonia | 18 | 0 | 16 | 0 | 0 |
77 | FC Bratislava Orient | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 12 | 3 | 11 | 0 | 0 |
76 | FC Bratislava Orient | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 20 | 5 | 20 | 1 | 0 |
75 | FC Bratislava Orient | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 31 | 12 | 41 | 1 | 0 |
74 | FC Bratislava Orient | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 33 | 12 | 47 | 1 | 0 |
73 | FC Bratislava Orient | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 25 | 3 | 30 | 0 | 0 |
72 | FC Bratislava Orient | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 25 | 0 | 8 | 2 | 0 |
71 | Franzstadt | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 23 | 8 | 21 | 4 | 0 |
70 | FC Bondarevka | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 36 | 4 | 20 | 3 | 1 |
69 | Ulverston FC | Giải vô địch quốc gia Anh [3.2] | 65 | 15 | 24 | 10 | 0 |
68 | FC Okene #4 | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 60 | 6 | 10 | 15 | 1 |
67 | FC Bratislava Orient | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 22 | 0 | 4 | 2 | 0 |
66 | FC Bratislava Orient | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 15 | 0 | 1 | 3 | 0 |
65 | FC Bratislava Orient | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
64 | FC Bratislava Orient | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
63 | FC Bratislava Orient | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
62 | FC Bratislava Orient | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
61 | FC Bratislava Orient | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
61 | FC Tarawa | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 18 | 0 | 0 | 3 | 0 |