82 | Fc Blackart | Giải vô địch quốc gia Romania | 1 | 0 | 0 | 0 |
81 | Fc Blackart | Giải vô địch quốc gia Romania | 10 | 8 | 0 | 0 |
80 | Fc Blackart | Giải vô địch quốc gia Romania | 20 | 7 | 0 | 0 |
79 | Fc Blackart | Giải vô địch quốc gia Romania | 2 | 0 | 0 | 0 |
78 | Fc Blackart | Giải vô địch quốc gia Romania | 8 | 0 | 0 | 0 |
77 | Fc Blackart | Giải vô địch quốc gia Romania | 8 | 0 | 0 | 0 |
76 | Isótopos de Hortaleza | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 17 | 0 | 0 | 0 |
75 | Isótopos de Hortaleza | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 15 | 2 | 1 | 0 |
74 | Isótopos de Hortaleza | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 15 | 2 | 0 | 0 |
73 | Isótopos de Hortaleza | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 38 | 0 | 0 | 0 |
72 | Isótopos de Hortaleza | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 18 | 1 | 0 | 0 |
71 | Isótopos de Hortaleza | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 19 | 0 | 0 | 0 |
70 | Isótopos de Hortaleza | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 17 | 5 | 0 | 1 |
69 | Isótopos de Hortaleza | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 18 | 0 | 1 | 0 |
68 | Isótopos de Hortaleza | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 19 | 2 | 3 | 0 |
67 | Isótopos de Hortaleza | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 20 | 1 | 0 | 0 |
66 | Isótopos de Hortaleza | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 18 | 0 | 0 | 0 |
65 | Seattle | Giải vô địch quốc gia Mỹ [4.3] | 37 | 14 | 1 | 0 |
65 | Isótopos de Hortaleza | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 1 | 0 | 0 | 0 |
64 | Seattle | Giải vô địch quốc gia Mỹ [4.2] | 39 | 14 | 0 | 0 |
63 | Ottawa #6 | Giải vô địch quốc gia Canada [3.1] | 35 | 11 | 1 | 0 |
62 | Isótopos de Hortaleza | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 33 | 0 | 1 | 0 |
61 | Isótopos de Hortaleza | Giải vô địch quốc gia Mỹ [2] | 31 | 0 | 0 | 0 |