80 | FC Yaoundé #5 | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 2 | 0 | 0 |
79 | FC Yaoundé #5 | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 5 | 2 | 0 |
78 | FC Yaoundé #5 | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 6 | 1 | 0 |
77 | FC Yaoundé #5 | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 8 | 2 | 0 |
76 | FC Yaoundé #5 | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 2 | 0 | 0 |
75 | FC Yaoundé #5 | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 6 | 0 | 0 |
74 | FC Yaoundé #5 | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 14 | 2 | 0 |
73 | FC Yaoundé #5 | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 14 | 2 | 0 |
72 | FC Yaoundé #5 | Giải vô địch quốc gia Cameroon [2] | 1 | 0 | 0 |
71 | FC Yaoundé #5 | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 8 | 1 | 0 |
70 | FC Yaoundé #5 | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 7 | 0 | 0 |
69 | FC Yaoundé #5 | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 1 | 0 | 0 |
68 | FC Yaoundé #5 | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 3 | 1 | 0 |
67 | FC Yaoundé #5 | Giải vô địch quốc gia Cameroon [2] | 5 | 0 | 0 |
66 | FC Yaoundé #5 | Giải vô địch quốc gia Cameroon [2] | 5 | 0 | 0 |
64 | FC Yaoundé #5 | Giải vô địch quốc gia Cameroon [2] | 4 | 0 | 1 |
63 | FC Yaoundé #5 | Giải vô địch quốc gia Cameroon [2] | 43 | 6 | 0 |
62 | FC Yaoundé #5 | Giải vô địch quốc gia Cameroon [2] | 39 | 5 | 0 |
61 | FC Yaoundé #5 | Giải vô địch quốc gia Cameroon [2] | 38 | 2 | 0 |