83 | IK☆ Ho Chi Minh United | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
82 | IK☆ Ho Chi Minh United | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 28 | 0 | 0 | 4 | 0 |
82 | 整编74师 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
81 | 整编74师 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 33 | 0 | 0 | 11 | 0 |
80 | 整编74师 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 31 | 0 | 0 | 9 | 0 |
79 | 整编74师 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 33 | 0 | 0 | 5 | 0 |
78 | 整编74师 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 33 | 0 | 0 | 7 | 1 |
77 | 整编74师 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 34 | 0 | 0 | 7 | 0 |
76 | 整编74师 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 35 | 1 | 0 | 2 | 0 |
75 | 整编74师 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 30 | 0 | 0 | 9 | 0 |
74 | 整编74师 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 34 | 0 | 0 | 7 | 1 |
73 | 整编74师 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 29 | 0 | 0 | 9 | 0 |
72 | 整编74师 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 31 | 0 | 0 | 13 | 0 |
71 | 整编74师 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 31 | 0 | 0 | 12 | 0 |
70 | 整编74师 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 18 | 0 | 0 | 3 | 1 |
69 | Reggio di Calabria FC | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 36 | 0 | 0 | 5 | 0 |
68 | 整编74师 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
67 | 整编74师 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
66 | 整编74师 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 32 | 0 | 0 | 3 | 0 |
65 | 整编74师 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 31 | 0 | 0 | 2 | 0 |
64 | 整编74师 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
63 | RNG_Dota2 | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 32 | 1 | 0 | 2 | 0 |
62 | 整编74师 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
61 | 整编74师 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |