83 | FC Hódmezovásárhely | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.4] | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
81 | FC Maritza (Tzalapica) | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 |
80 | FC Maritza (Tzalapica) | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 12 | 0 | 0 | 2 | 0 |
79 | FC Maritza (Tzalapica) | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 21 | 0 | 0 | 4 | 0 |
78 | FC Maritza (Tzalapica) | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 27 | 0 | 0 | 6 | 0 |
77 | FC Maritza (Tzalapica) | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 16 | 1 | 0 | 3 | 0 |
76 | FC Maritza (Tzalapica) | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 16 | 1 | 0 | 4 | 0 |
75 | FC Maritza (Tzalapica) | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 26 | 1 | 0 | 2 | 0 |
74 | FC Maritza (Tzalapica) | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 24 | 0 | 0 | 2 | 0 |
73 | FC Maritza (Tzalapica) | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 28 | 0 | 0 | 2 | 0 |
72 | FC Maritza (Tzalapica) | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 23 | 0 | 0 | 6 | 0 |
71 | FC Maritza (Tzalapica) | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 26 | 0 | 0 | 1 | 0 |
70 | FC Maritza (Tzalapica) | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 17 | 0 | 0 | 2 | 0 |
69 | FC Maritza (Tzalapica) | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 18 | 0 | 0 | 1 | 1 |
68 | FC Maritza (Tzalapica) | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | FC Maritza (Tzalapica) | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | Hyperion | Giải vô địch quốc gia Kosovo | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
65 | Hyperion | Giải vô địch quốc gia Kosovo | 6 | 0 | 0 | 1 | 0 |
64 | Hyperion | Giải vô địch quốc gia Kosovo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
63 | Hyperion | Giải vô địch quốc gia Kosovo | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
62 | Hyperion | Giải vô địch quốc gia Kosovo | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
61 | Hyperion | Giải vô địch quốc gia Kosovo | 6 | 0 | 0 | 1 | 0 |