80 | lazioforever | Giải vô địch quốc gia Italy [3.2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
79 | lazioforever | Giải vô địch quốc gia Italy [3.2] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
78 | lazioforever | Giải vô địch quốc gia Italy [4.2] | 41 | 67 | 2 | 3 | 0 |
77 | FC Kuldigas Metāls | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.3] | 34 | 31 | 3 | 0 | 0 |
76 | FC Kuldigas Metāls | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 28 | 2 | 0 | 1 | 0 |
75 | FC Kuldigas Metāls | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.4] | 36 | 64 | 3 | 2 | 0 |
74 | FC Kuldigas Metāls | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.3] | 40 | 66 | 5 | 0 | 0 |
73 | FC Kuldigas Metāls | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4] | 36 | 23 | 1 | 0 | 0 |
72 | FC Kuldigas Metāls | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.8] | 36 | 56 | 4 | 0 | 0 |
71 | FC Kuldigas Metāls | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2] | 17 | 7 | 2 | 0 | 0 |
71 | cjssan | Giải vô địch quốc gia Ghana | 14 | 7 | 0 | 0 | 0 |
70 | cjssan | Giải vô địch quốc gia Ghana | 30 | 16 | 0 | 0 | 0 |
69 | cjssan | Giải vô địch quốc gia Ghana | 30 | 13 | 0 | 0 | 0 |
68 | cjssan | Giải vô địch quốc gia Ghana | 28 | 11 | 0 | 1 | 0 |
67 | cjssan | Giải vô địch quốc gia Ghana | 47 | 9 | 0 | 0 | 0 |
66 | cjssan | Giải vô địch quốc gia Ghana | 56 | 4 | 0 | 2 | 0 |
65 | cjssan | Giải vô địch quốc gia Ghana | 28 | 2 | 0 | 1 | 0 |
64 | cjssan | Giải vô địch quốc gia Ghana [2] | 28 | 12 | 0 | 1 | 0 |
63 | cjssan | Giải vô địch quốc gia Ghana | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
62 | cjssan | Giải vô địch quốc gia Ghana | 5 | 0 | 0 | 1 | 0 |
61 | cjssan | Giải vô địch quốc gia Ghana | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |