Bode Sidebe: Sự nghiệp cầu thủ

Mùa giảiCâu lạc bộGiải đấuCác trận đấuGAYR
80it lazioforeverit Giải vô địch quốc gia Italy [3.2]10000
79it lazioforeverit Giải vô địch quốc gia Italy [3.2]40000
78it lazioforeverit Giải vô địch quốc gia Italy [4.2]4167 2nd230
77lv FC Kuldigas Metālslv Giải vô địch quốc gia Latvia [5.3]3431300
76lv FC Kuldigas Metālslv Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3]282010
75lv FC Kuldigas Metālslv Giải vô địch quốc gia Latvia [5.4]3664 2nd320
74lv FC Kuldigas Metālslv Giải vô địch quốc gia Latvia [5.3]4066 3rd500
73lv FC Kuldigas Metālslv Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4]3623100
72lv FC Kuldigas Metālslv Giải vô địch quốc gia Latvia [5.8]3656 2nd400
71lv FC Kuldigas Metālslv Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2]177200
71gh cjssangh Giải vô địch quốc gia Ghana147000
70gh cjssangh Giải vô địch quốc gia Ghana3016000
69gh cjssangh Giải vô địch quốc gia Ghana3013000
68gh cjssangh Giải vô địch quốc gia Ghana2811010
67gh cjssangh Giải vô địch quốc gia Ghana479000
66gh cjssangh Giải vô địch quốc gia Ghana564020
65gh cjssangh Giải vô địch quốc gia Ghana282010
64gh cjssangh Giải vô địch quốc gia Ghana [2]2812010
63gh cjssangh Giải vô địch quốc gia Ghana330010
62gh cjssangh Giải vô địch quốc gia Ghana50010
61gh cjssangh Giải vô địch quốc gia Ghana20000

Chuyển nhượng

NgàyTừ độiĐến độiPhí chuyển nhượng
tháng 10 8 2024it lazioforeverKhông cóRSD2 332 133
tháng 1 22 2024lv FC Kuldigas Metālsit lazioforeverRSD5 486 788
tháng 2 20 2023gh cjssanlv FC Kuldigas MetālsRSD24 507 560

Cầu thủ này đã được đôn lên từ học viện( cấp 12) của gh cjssan vào thứ ba tháng 8 24 - 03:12.