80 | ΚΑΛΑΜΑΤΑ | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 24 | 20 | 0 | 2 | 0 |
79 | ΚΑΛΑΜΑΤΑ | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 32 | 10 | 0 | 1 | 0 |
78 | ΚΑΛΑΜΑΤΑ | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 32 | 49 | 3 | 3 | 0 |
77 | ΚΑΛΑΜΑΤΑ | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 20 | 36 | 1 | 2 | 0 |
77 | Pa Pāris Kausiem | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2] | 14 | 14 | 1 | 0 | 0 |
76 | Pa Pāris Kausiem | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2] | 36 | 41 | 2 | 0 | 0 |
75 | Pa Pāris Kausiem | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 36 | 17 | 2 | 0 | 0 |
74 | Pa Pāris Kausiem | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 33 | 44 | 4 | 1 | 0 |
73 | Pa Pāris Kausiem | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 35 | 43 | 4 | 1 | 0 |
72 | Pa Pāris Kausiem | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 35 | 32 | 1 | 0 | 0 |
71 | Blue Team | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 26 | 27 | 5 | 1 | 0 |
71 | Jauteam | Giải vô địch quốc gia Pháp | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | Jauteam | Giải vô địch quốc gia Pháp | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | Jauteam | Giải vô địch quốc gia Pháp | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
68 | Jauteam | Giải vô địch quốc gia Pháp | 31 | 1 | 0 | 2 | 0 |
67 | Jauteam | Giải vô địch quốc gia Pháp | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | Jauteam | Giải vô địch quốc gia Pháp | 31 | 0 | 0 | 1 | 0 |
65 | Jauteam | Giải vô địch quốc gia Pháp | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
64 | Jauteam | Giải vô địch quốc gia Pháp | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
63 | Jauteam | Giải vô địch quốc gia Pháp | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
62 | Jauteam | Giải vô địch quốc gia Pháp | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
61 | Jauteam | Giải vô địch quốc gia Pháp | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |