Alun Gosling: Sự nghiệp cầu thủ

Mùa giảiCâu lạc bộGiải đấuCác trận đấu0YR
80kn FC Sadlerskn Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis [2]38500
79kn FC Sadlerskn Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis38000
78kn FC Sadlerskn Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis33100
77kn FC Sadlerskn Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis [2]36700
76kn FC Sadlerskn Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis [2]35700
75kn FC Sadlerskn Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis [2]12100
74kn FC Sadlerskn Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis [2]8200
73kn FC Sadlerskn Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis [2]14000
72kn FC Sadlerskn Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis [2]21300
71kn FC Sadlerskn Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis [2]11000
70kn FC Sadlerskn Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis [2]6100
69kn FC Sadlerskn Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis [2]4000
68kn FC Sadlerskn Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis [2]6000
67kn FC Sadlerskn Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis [2]7100
66kn FC Sadlerskn Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis [2]39100
65kn FC Sadlerskn Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis [2]38010
64kn FC Sadlerskn Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis [2]30000
63kn FC Sadlerskn Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis [2]22000
62kn FC Sadlerskn Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis [2]26000
61kn FC Sadlerskn Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis [2]33100

Chuyển nhượng

NgàyTừ độiĐến độiPhí chuyển nhượng