thứ sáu tháng 6 7 - 18:50 | Newcastle | 3-0 | 3 | Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis [2] | LM | | |
thứ năm tháng 6 6 - 01:44 | Monkey Hill #2 | 3-4 | 3 | Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis [2] | LM | | |
thứ tư tháng 6 5 - 16:16 | FC East End | 2-4 | 3 | Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis [2] | LM | | |
thứ ba tháng 6 4 - 18:30 | Basseterre #5 | 3-3 | 1 | Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis [2] | SM | | |
thứ bảy tháng 6 1 - 18:26 | FC Charlestown | 5-1 | 3 | Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis [2] | LM | | |
thứ sáu tháng 5 31 - 14:23 | Phoenix T&C | 4-6 | 3 | Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis [2] | LM | | |
thứ năm tháng 5 30 - 18:32 | FC Anna's Retreat | 2-2 | 1 | Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis [2] | LM | | |
thứ ba tháng 5 28 - 18:20 | Monkey Hill #2 | 3-4 | 0 | Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis [2] | LM | | |
chủ nhật tháng 5 26 - 16:38 | Basseterre #5 | 6-1 | 0 | Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis [2] | LM | | |
thứ năm tháng 5 23 - 13:36 | Basseterre #8 | 3-3 | 1 | Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis [2] | LM | | |
thứ hai tháng 5 20 - 18:22 | Phoenix T&C | 2-2 | 1 | Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis [2] | LM | | |
chủ nhật tháng 5 19 - 12:21 | FC Brades | 2-5 | 0 | Cúp quốc gia | LM | | ![Thẻ vàng Thẻ vàng](/img/match/yellow.png) |
thứ sáu tháng 5 17 - 01:47 | Monkey Hill #2 | 3-4 | 3 | Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis [2] | LM | | |
thứ năm tháng 5 16 - 16:19 | FC East End | 7-2 | 0 | Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis [2] | LM | | |
thứ ba tháng 5 14 - 18:48 | Basseterre #5 | 4-2 | 3 | Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis [2] | LM | | |
chủ nhật tháng 5 12 - 04:36 | FC Basseterre | 1-3 | 3 | Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis [2] | LM | | |
thứ năm tháng 5 9 - 18:15 | Basseterre #8 | 5-0 | 3 | Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis [2] | LM | | |