Devon Hadfield: Sự nghiệp cầu thủ

Mùa giảiCâu lạc bộGiải đấuCác trận đấuGAYR
79kn FC Sadlerskn Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis240050
78kn FC Sadlerskn Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis330030
77kn FC Sadlerskn Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis [2]341020
76kn FC Sadlerskn Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis [2]364000
75kn FC Sadlerskn Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis [2]250021
74kn FC Sadlerskn Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis [2]383010
73kn FC Sadlerskn Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis [2]370030
72kn FC Sadlerskn Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis [2]360020
71kn FC Sadlerskn Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis [2]243020
70kn FC Sadlerskn Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis [2]140020
69kn FC Sadlerskn Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis [2]360010
68kn FC Sadlerskn Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis [2]350050
67kn FC Sadlerskn Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis [2]311040
66kn FC Sadlerskn Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis [2]340060
65kn FC Sadlerskn Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis [2]551060
64kn FC Sadlerskn Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis [2]590080
63kn FC Sadlerskn Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis [2]550050
62kn FC Sadlerskn Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis [2]510041
61kn FC Sadlerskn Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis [2]420072

Chuyển nhượng

NgàyTừ độiĐến độiPhí chuyển nhượng