82 | FC Liepaja | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 26 | 0 | 0 | 2 | 0 |
81 | FC Liepaja | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
80 | United Rubber Ducks | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
79 | United Rubber Ducks | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
78 | United Rubber Ducks | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
77 | United Rubber Ducks | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
76 | United Rubber Ducks | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
75 | United Rubber Ducks | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | United Rubber Ducks | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | United Rubber Ducks | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | United Rubber Ducks | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | Matanzas | Giải vô địch quốc gia Cuba | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | Matanzas | Giải vô địch quốc gia Cuba | 29 | 0 | 0 | 2 | 0 |
70 | Matanzas | Giải vô địch quốc gia Cuba | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | Matanzas | Giải vô địch quốc gia Cuba | 25 | 0 | 1 | 1 | 0 |
68 | Matanzas | Giải vô địch quốc gia Cuba | 25 | 0 | 1 | 0 | 0 |
67 | Matanzas | Giải vô địch quốc gia Cuba | 32 | 1 | 13 | 1 | 0 |
67 | MPL Internazionale Milano | Giải vô địch quốc gia Morocco | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | MPL Internazionale Milano | Giải vô địch quốc gia Morocco | 15 | 0 | 0 | 1 | 0 |
65 | MPL Internazionale Milano | Giải vô địch quốc gia Morocco | 26 | 0 | 0 | 1 | 0 |
64 | MPL Internazionale Milano | Giải vô địch quốc gia Morocco | 16 | 0 | 0 | 4 | 0 |
63 | MPL Internazionale Milano | Giải vô địch quốc gia Morocco | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |
62 | MPL Internazionale Milano | Giải vô địch quốc gia Morocco | 29 | 0 | 0 | 6 | 0 |
61 | MPL Internazionale Milano | Giải vô địch quốc gia Morocco | 23 | 0 | 0 | 5 | 0 |