83 | Kuuper FC | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 34 | 2 | 0 |
82 | Kuuper FC | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 32 | 0 | 0 |
81 | Kuuper FC | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 34 | 1 | 0 |
80 | Kuuper FC | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 34 | 2 | 0 |
79 | Kuuper FC | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 33 | 3 | 0 |
78 | Kuuper FC | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 33 | 2 | 0 |
77 | Caudal | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 35 | 2 | 0 |
76 | Caudal | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 35 | 0 | 0 |
75 | Caudal | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 33 | 0 | 0 |
74 | Caudal | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 36 | 0 | 0 |
73 | Caudal | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 29 | 0 | 0 |
72 | Caudal | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 25 | 2 | 0 |
71 | Caudal | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 23 | 1 | 0 |
70 | Caudal | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 27 | 0 | 0 |
69 | Caudal | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 26 | 0 | 0 |
68 | Caudal | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 24 | 0 | 0 |
67 | Caudal | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 24 | 0 | 0 |
66 | Caudal | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 25 | 2 | 0 |
65 | Caudal | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 23 | 1 | 0 |
64 | Caudal | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 26 | 1 | 0 |
63 | Caudal | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 22 | 2 | 0 |
62 | Caudal | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 16 | 3 | 0 |
61 | Caudal | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 21 | 5 | 1 |