82 | FC Bora-Bora #2 | Giải vô địch quốc gia Tahiti [2] | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
81 | FC Bora-Bora #2 | Giải vô địch quốc gia Tahiti [2] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
80 | FC Bora-Bora #2 | Giải vô địch quốc gia Tahiti [2] | 34 | 2 | 0 | 0 | 1 |
79 | FC Bora-Bora #2 | Giải vô địch quốc gia Tahiti [2] | 35 | 0 | 0 | 2 | 0 |
78 | FC Bora-Bora #2 | Giải vô địch quốc gia Tahiti [2] | 35 | 1 | 0 | 1 | 0 |
77 | FC Bora-Bora #2 | Giải vô địch quốc gia Tahiti [2] | 35 | 0 | 0 | 1 | 0 |
76 | FC Bora-Bora #2 | Giải vô địch quốc gia Tahiti [2] | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
75 | FC Bora-Bora #2 | Giải vô địch quốc gia Tahiti [2] | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
74 | FC Bora-Bora #2 | Giải vô địch quốc gia Tahiti [2] | 36 | 1 | 0 | 0 | 0 |
73 | FC Bora-Bora #2 | Giải vô địch quốc gia Tahiti [2] | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | FC Bora-Bora #2 | Giải vô địch quốc gia Tahiti [2] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | FC Bora-Bora #2 | Giải vô địch quốc gia Tahiti [2] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | FC Bora-Bora #2 | Giải vô địch quốc gia Tahiti [2] | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | FC Bora-Bora #2 | Giải vô địch quốc gia Tahiti [2] | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
68 | FC Bora-Bora #2 | Giải vô địch quốc gia Tahiti [2] | 36 | 1 | 0 | 0 | 0 |
67 | FC Mu'a #2 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 25 | 0 | 0 | 3 | 0 |
66 | FC Wiestercity | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 26 | 0 | 0 | 1 | 0 |
63 | Wild Skunks | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
62 | Wild Skunks | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
61 | FC Székesfehérvár #8 | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |