83 | River Malawi | Giải vô địch quốc gia Malawi | 22 | 4 | 0 | 0 | 0 |
82 | River Malawi | Giải vô địch quốc gia Malawi | 21 | 1 | 1 | 0 | 0 |
81 | River Malawi | Giải vô địch quốc gia Malawi | 20 | 5 | 0 | 0 | 0 |
80 | Abel Tasman FC | Giải vô địch quốc gia Pháp | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
79 | Abel Tasman FC | Giải vô địch quốc gia Pháp | 35 | 0 | 0 | 10 | 0 |
78 | Abel Tasman FC | Giải vô địch quốc gia Pháp | 36 | 0 | 0 | 9 | 0 |
77 | Abel Tasman FC | Giải vô địch quốc gia Pháp | 37 | 0 | 0 | 5 | 0 |
76 | Abel Tasman FC | Giải vô địch quốc gia Pháp | 37 | 0 | 0 | 3 | 0 |
75 | Abel Tasman FC | Giải vô địch quốc gia Pháp | 36 | 0 | 0 | 6 | 0 |
74 | Abel Tasman FC | Giải vô địch quốc gia Pháp | 34 | 0 | 0 | 6 | 0 |
73 | Abel Tasman FC | Giải vô địch quốc gia Pháp | 4 | 0 | 0 | 2 | 0 |
72 | Abel Tasman FC | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
71 | Abel Tasman FC | Giải vô địch quốc gia Pháp | 4 | 0 | 0 | 1 | 0 |
70 | Abel Tasman FC | Giải vô địch quốc gia Pháp | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | Abel Tasman FC | Giải vô địch quốc gia Pháp | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | Abel Tasman FC | Giải vô địch quốc gia Pháp | 24 | 0 | 0 | 3 | 0 |
67 | Abel Tasman FC | Giải vô địch quốc gia Pháp | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
66 | Abel Tasman FC | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
65 | Abel Tasman FC | Giải vô địch quốc gia Pháp | 27 | 0 | 0 | 1 | 0 |
64 | Abel Tasman FC | Giải vô địch quốc gia Pháp | 26 | 0 | 0 | 2 | 0 |
63 | Abel Tasman FC | Giải vô địch quốc gia Pháp | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
62 | Abel Tasman FC | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
61 | Abel Tasman FC | Giải vô địch quốc gia Pháp | 23 | 0 | 0 | 3 | 0 |