80 | Hørsholm IF | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 9 | 5 | 0 | 0 | 0 |
79 | Hørsholm IF | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 31 | 12 | 0 | 2 | 0 |
78 | Hørsholm IF | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 32 | 17 | 3 | 1 | 0 |
77 | Hørsholm IF | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 26 | 14 | 0 | 0 | 0 |
76 | Hørsholm IF | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [3.2] | 33 | 48 | 4 | 0 | 0 |
75 | Hørsholm IF | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 24 | 9 | 1 | 1 | 0 |
74 | Hørsholm IF | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [3.2] | 37 | 16 | 0 | 3 | 0 |
73 | Hørsholm IF | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 33 | 10 | 0 | 1 | 0 |
72 | Hørsholm IF | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 33 | 35 | 1 | 1 | 0 |
71 | Hørsholm IF | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 30 | 25 | 2 | 0 | 0 |
70 | Hørsholm IF | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 33 | 33 | 2 | 0 | 0 |
69 | Hørsholm IF | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 18 | 26 | 2 | 1 | 0 |
69 | Almunge | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | Almunge | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 9 | 1 | 0 | 0 | 0 |
67 | Almunge | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 40 | 3 | 0 | 0 | 0 |
66 | Almunge | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 26 | 4 | 0 | 0 | 0 |
65 | Almunge | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 40 | 1 | 0 | 0 | 0 |
64 | Almunge | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
63 | Almunge | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
62 | Almunge | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
61 | Almunge | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 25 | 0 | 0 | 6 | 0 |