84 | Les Licornes Blanches | Giải vô địch quốc gia Pháp | 13 | 4 | 0 | 0 |
83 | Les Licornes Blanches | Giải vô địch quốc gia Pháp | 37 | 11 | 1 | 0 |
82 | Les Licornes Blanches | Giải vô địch quốc gia Pháp | 38 | 16 | 0 | 0 |
81 | Les Licornes Blanches | Giải vô địch quốc gia Pháp | 37 | 16 | 0 | 0 |
80 | Les Licornes Blanches | Giải vô địch quốc gia Pháp | 26 | 8 | 0 | 0 |
79 | Thunder Force | Giải vô địch quốc gia Úc | 36 | 17 | 0 | 0 |
78 | Thunder Force | Giải vô địch quốc gia Úc | 36 | 10 | 0 | 0 |
77 | Thunder Force | Giải vô địch quốc gia Úc | 32 | 9 | 0 | 0 |
76 | Thunder Force | Giải vô địch quốc gia Úc | 32 | 8 | 1 | 0 |
75 | Thunder Force | Giải vô địch quốc gia Úc | 12 | 3 | 0 | 0 |
74 | Thunder Force | Giải vô địch quốc gia Úc | 1 | 1 | 0 | 0 |
73 | Thunder Force | Giải vô địch quốc gia Úc | 7 | 7 | 0 | 0 |
72 | Thunder Force | Giải vô địch quốc gia Úc | 16 | 2 | 0 | 0 |
71 | Thunder Force | Giải vô địch quốc gia Úc | 6 | 3 | 0 | 0 |
70 | Thunder Force | Giải vô địch quốc gia Úc | 19 | 1 | 1 | 0 |
69 | Thunder Force | Giải vô địch quốc gia Úc | 10 | 0 | 1 | 0 |
68 | Thunder Force | Giải vô địch quốc gia Úc | 28 | 0 | 0 | 0 |
67 | Thunder Force | Giải vô địch quốc gia Úc | 27 | 0 | 1 | 0 |
66 | Thunder Force | Giải vô địch quốc gia Úc | 29 | 0 | 0 | 0 |
65 | Thunder Force | Giải vô địch quốc gia Úc | 27 | 0 | 0 | 0 |
64 | Thunder Force | Giải vô địch quốc gia Úc | 25 | 0 | 0 | 0 |
63 | Thunder Force | Giải vô địch quốc gia Úc | 25 | 0 | 0 | 0 |
62 | Thunder Force | Giải vô địch quốc gia Úc | 24 | 0 | 4 | 0 |
61 | Thunder Force | Giải vô địch quốc gia Úc | 22 | 0 | 1 | 0 |