80 | Lagi #15 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.1] | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
79 | Lagi #15 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [4.4] | 39 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
78 | IK☆ Ho Chi Minh United | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 15 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
77 | IK☆ Ho Chi Minh United | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 31 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
76 | IK☆ Ho Chi Minh United | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 37 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | Deshaies Town | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | Deshaies Town | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe | 37 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | Deshaies Town | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | Deshaies Town | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe | 24 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
71 | Deshaies Town | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe | 37 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
70 | 3000 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4] | 35 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
69 | 3000 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.4] | 23 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | 3000 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.1] | 63 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 |
67 | 3000 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.1] | 67 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
66 | 3000 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.5] | 60 | 2 | 2 | 0 | 2 | 0 |
65 | 3000 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.5] | 59 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
64 | 3000 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.4] | 33 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |
63 | 3000 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 40 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |
62 | 3000 | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 44 | 0 | 0 | 0 | 9 | 1 |
61 | 3000 | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 37 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |