82 | FC Ramat Gan #5 | Giải vô địch quốc gia Israel [2] | 21 | 0 | 2 | 6 | 1 |
81 | FC Ramat Gan #5 | Giải vô địch quốc gia Israel [2] | 36 | 1 | 8 | 10 | 0 |
80 | FC Ramat Gan #5 | Giải vô địch quốc gia Israel [2] | 36 | 2 | 8 | 9 | 0 |
79 | FC Ramat Gan #5 | Giải vô địch quốc gia Israel [2] | 34 | 2 | 7 | 16 | 0 |
78 | FC Ramat Gan #5 | Giải vô địch quốc gia Israel [2] | 34 | 1 | 11 | 15 | 1 |
77 | FC Ramat Gan #5 | Giải vô địch quốc gia Israel [2] | 31 | 1 | 10 | 14 | 0 |
76 | FC Ramat Gan #5 | Giải vô địch quốc gia Israel [2] | 34 | 1 | 15 | 15 | 0 |
75 | FC Ramat Gan #5 | Giải vô địch quốc gia Israel | 19 | 0 | 1 | 9 | 0 |
74 | FC Ramat Gan #5 | Giải vô địch quốc gia Israel | 37 | 0 | 7 | 15 | 0 |
73 | FC Ramat Gan #5 | Giải vô địch quốc gia Israel [2] | 37 | 1 | 6 | 15 | 0 |
72 | FC Ramat Gan #5 | Giải vô địch quốc gia Israel [2] | 35 | 1 | 8 | 10 | 0 |
71 | FC Ramat Gan #5 | Giải vô địch quốc gia Israel [2] | 32 | 1 | 10 | 14 | 0 |
70 | FC Ramat Gan #5 | Giải vô địch quốc gia Israel | 38 | 0 | 2 | 11 | 0 |
69 | FC Ramat Gan #5 | Giải vô địch quốc gia Israel | 33 | 1 | 1 | 5 | 1 |
68 | FC Ramat Gan #5 | Giải vô địch quốc gia Israel | 37 | 0 | 0 | 7 | 0 |
67 | FC Ramat Gan #5 | Giải vô địch quốc gia Israel | 29 | 0 | 0 | 4 | 0 |
66 | FC Ramat Gan #5 | Giải vô địch quốc gia Israel | 7 | 0 | 0 | 1 | 0 |
65 | FC Ramat Gan #5 | Giải vô địch quốc gia Israel | 51 | 0 | 0 | 3 | 0 |
64 | FC Ramat Gan #5 | Giải vô địch quốc gia Israel | 32 | 0 | 0 | 3 | 0 |
63 | FC Ramat Gan #5 | Giải vô địch quốc gia Israel | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
62 | FC Ramat Gan #5 | Giải vô địch quốc gia Israel | 23 | 0 | 0 | 3 | 0 |
61 | FC Ramat Gan #5 | Giải vô địch quốc gia Israel | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |