80 | FC Andersen | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 26 | 0 | 0 | 5 | 0 |
79 | FC Andersen | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 22 | 0 | 3 | 2 | 0 |
78 | FC Andersen | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 30 | 0 | 5 | 7 | 0 |
77 | FC Andersen | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 31 | 0 | 2 | 5 | 0 |
76 | FC Andersen | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 31 | 0 | 6 | 9 | 2 |
75 | FC Andersen | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 31 | 1 | 11 | 7 | 0 |
74 | FC Andersen | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 31 | 18 | 54 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 9 | 0 |
73 | FC Andersen | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 33 | 0 | 7 | 4 | 0 |
72 | FC Andersen | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 31 | 1 | 3 | 8 | 0 |
71 | FC Andersen | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 25 | 7 | 19 | 18 | 0 |
70 | FC Andersen | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 31 | 9 | 25 | 19 | 0 |
69 | FC Andersen | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 35 | 8 | 41 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 8 | 0 |
68 | FC Andersen | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 45 | 4 | 19 | 4 | 0 |
67 | FC Andersen | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 37 | 2 | 8 | 4 | 0 |
66 | FC Andersen | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 28 | 1 | 5 | 3 | 1 |
65 | FC Andersen | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 24 | 0 | 0 | 2 | 0 |
64 | FC Andersen | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 25 | 0 | 0 | 4 | 0 |
63 | FC Andersen | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 28 | 0 | 0 | 2 | 0 |
63 | BerimBau F C | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [2] | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 |
62 | BerimBau F C | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 23 | 0 | 0 | 2 | 0 |
62 | FC OTB | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
61 | FC OTB | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |