77 | FC Xakutara conan | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 26 | 3 | 0 | 0 | 0 |
76 | FC Xakutara conan | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 39 | 2 | 0 | 1 | 0 |
75 | FC Xakutara conan | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 34 | 0 | 0 | 3 | 1 |
74 | FC Xakutara conan | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 35 | 3 | 0 | 2 | 0 |
73 | FC Xakutara conan | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 38 | 3 | 0 | 4 | 0 |
72 | FC Xakutara conan | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 33 | 0 | 0 | 3 | 0 |
71 | FC Xakutara conan | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 34 | 3 | 0 | 2 | 0 |
70 | FC Xakutara conan | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 34 | 0 | 0 | 4 | 1 |
69 | FC Xakutara conan | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 35 | 1 | 1 | 6 | 0 |
68 | FC Xakutara conan | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 34 | 2 | 0 | 4 | 0 |
67 | FC Xakutara conan | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 38 | 4 | 0 | 4 | 0 |
66 | FC Xakutara conan | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 29 | 1 | 0 | 1 | 0 |
65 | FC Xakutara conan | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 43 | 1 | 0 | 3 | 0 |
64 | FC Xakutara conan | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
63 | FC Xakutara conan | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 32 | 2 | 0 | 0 | 0 |
62 | FC Xakutara conan | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |
61 | FC Xakutara conan | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |