80 | Sporting Clube Portugal | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 9 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
79 | Sporting Clube Portugal | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
78 | Legiones Astartes | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 27 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
77 | Legiones Astartes | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
76 | Legiones Astartes | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 25 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | Legiones Astartes | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 20 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
74 | Legiones Astartes | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
73 | Legiones Astartes | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | Legiones Astartes | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 27 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
71 | Franzstadt | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | FC Wyżyny | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 30 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | LCS Homa Bay Kamienica | Giải vô địch quốc gia Kenya | 28 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |
68 | Legiones Astartes | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | Legiones Astartes | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 21 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | Legiones Astartes | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 22 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |
65 | Legiones Astartes | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
64 | Legiones Astartes | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
63 | Legiones Astartes | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 29 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |
62 | Legiones Astartes | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 23 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |
61 | Legiones Astartes | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 27 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |