80 | FC Harare #5 | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
79 | FC Harare #5 | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
78 | FC Harare #5 | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe | 29 | 0 | 0 | 3 | 0 |
77 | FC Harare #5 | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe | 28 | 0 | 0 | 5 | 0 |
76 | FC Harare #5 | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe | 27 | 1 | 0 | 3 | 0 |
75 | FC Harare #5 | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe | 12 | 0 | 0 | 3 | 0 |
75 | FC Gisenyi | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
74 | FC Gisenyi | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 22 | 2 | 0 | 2 | 0 |
73 | FC Gisenyi | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 21 | 3 | 0 | 0 | 0 |
72 | FC Gisenyi | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 26 | 0 | 0 | 1 | 0 |
71 | Unione Calcio Torno | Giải vô địch quốc gia Italy [3.2] | 37 | 0 | 0 | 5 | 0 |
70 | Unione Calcio Torno | Giải vô địch quốc gia Italy [3.2] | 36 | 0 | 0 | 3 | 0 |
69 | Unione Calcio Torno | Giải vô địch quốc gia Italy [3.2] | 36 | 0 | 0 | 3 | 0 |
68 | Dementes | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | Dementes | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 22 | 0 | 0 | 3 | 0 |
66 | Dementes | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 19 | 0 | 0 | 2 | 0 |
65 | Dementes | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
64 | Dementes | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 15 | 0 | 0 | 2 | 0 |
63 | Dementes | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 15 | 0 | 0 | 2 | 0 |
62 | Dementes | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 16 | 0 | 0 | 1 | 0 |
61 | Dementes | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 15 | 0 | 0 | 2 | 0 |