80 | Tema New Town | Giải vô địch quốc gia Ghana | 8 | 0 | 6 | 1 | 0 |
79 | Tema New Town | Giải vô địch quốc gia Ghana | 24 | 8 | 14 | 6 | 1 |
78 | Tema New Town | Giải vô địch quốc gia Ghana | 26 | 7 | 17 | 9 | 0 |
77 | Tema New Town | Giải vô địch quốc gia Ghana | 26 | 0 | 12 | 9 | 1 |
76 | Tema New Town | Giải vô địch quốc gia Ghana | 28 | 4 | 24 | 7 | 0 |
75 | Tema New Town | Giải vô địch quốc gia Ghana | 25 | 2 | 22 | 7 | 0 |
74 | Tema New Town | Giải vô địch quốc gia Ghana | 16 | 0 | 14 | 3 | 0 |
73 | Tema New Town | Giải vô địch quốc gia Ghana | 4 | 0 | 0 | 2 | 0 |
72 | Tema New Town | Giải vô địch quốc gia Ghana | 25 | 0 | 8 | 9 | 0 |
71 | Tema New Town | Giải vô địch quốc gia Ghana | 26 | 0 | 7 | 9 | 0 |
71 | FC Ashgabat | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 1 | 0 | 3 | 0 | 0 |
70 | FC Ashgabat | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 36 | 13 | 31 | 2 | 0 |
69 | FC Ashgabat | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 38 | 4 | 27 | 6 | 0 |
68 | FC Ashgabat | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 33 | 0 | 0 | 5 | 0 |
67 | FC Ashgabat | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 33 | 0 | 1 | 2 | 0 |
66 | FC Ashgabat | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 30 | 0 | 1 | 1 | 0 |
65 | FC Ashgabat | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 39 | 0 | 3 | 3 | 0 |
64 | FC Ashgabat | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 40 | 0 | 3 | 3 | 0 |
63 | FC Ashgabat | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 34 | 0 | 0 | 3 | 0 |
62 | 御剑十天 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 19 | 0 | 0 | 1 | 0 |
61 | 御剑十天 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 16 | 0 | 0 | 3 | 0 |