80 | FC Kingston | Giải vô địch quốc gia Jamaica | 33 | 4 | 1 | 0 | 0 |
79 | FC Kingston | Giải vô địch quốc gia Jamaica | 33 | 3 | 0 | 2 | 0 |
78 | FC Kingston | Giải vô địch quốc gia Jamaica [2] | 37 | 12 | 5 | 1 | 0 |
77 | FC Kingston | Giải vô địch quốc gia Jamaica | 35 | 4 | 1 | 2 | 0 |
76 | FC Kingston | Giải vô địch quốc gia Jamaica | 33 | 10 | 2 | 0 | 0 |
75 | FC Kingston | Giải vô địch quốc gia Jamaica | 32 | 10 | 0 | 1 | 0 |
74 | FC Kingston | Giải vô địch quốc gia Jamaica | 33 | 20 | 1 | 0 | 0 |
73 | FC Kingston | Giải vô địch quốc gia Jamaica | 33 | 15 | 1 | 1 | 0 |
72 | FC Kingston | Giải vô địch quốc gia Jamaica | 33 | 5 | 1 | 0 | 0 |
71 | FC Kingston | Giải vô địch quốc gia Jamaica | 33 | 7 | 1 | 1 | 0 |
70 | FC Kingston | Giải vô địch quốc gia Jamaica [2] | 25 | 15 | 1 | 0 | 0 |
69 | FC Kingston | Giải vô địch quốc gia Jamaica [2] | 30 | 20 | 1 | 0 | 0 |
68 | FC Kingston | Giải vô địch quốc gia Jamaica [2] | 33 | 20 | 4 | 2 | 0 |
67 | FC Kingston | Giải vô địch quốc gia Jamaica [2] | 56 | 38 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 1 | 2 | 0 |
66 | FC Kingston | Giải vô địch quốc gia Jamaica [2] | 57 | 28 | 0 | 1 | 0 |
65 | FC Kingston | Giải vô địch quốc gia Jamaica [2] | 57 | 23 | 1 | 0 | 0 |
64 | FC Kingston | Giải vô địch quốc gia Jamaica [2] | 33 | 20 | 1 | 1 | 0 |
63 | FC Kingston | Giải vô địch quốc gia Jamaica [2] | 31 | 15 | 0 | 0 | 0 |
62 | FC Kingston | Giải vô địch quốc gia Jamaica [2] | 33 | 11 | 0 | 1 | 0 |
61 | La Revolucion | Giải vô địch quốc gia Cuba | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |