79 | Real Galapagar | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.1] | 36 | 12 | 0 | 1 | 0 |
78 | Real Galapagar | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.1] | 34 | 20 | 0 | 1 | 0 |
77 | Real Galapagar | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.1] | 37 | 27 | 2 | 0 | 0 |
76 | Real Galapagar | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.1] | 37 | 50 | 2 | 3 | 0 |
75 | Real Galapagar | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.1] | 37 | 59 | 2 | 1 | 0 |
75 | Nagybörzsöny Gunners | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.1] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | Nagybörzsöny Gunners | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.1] | 27 | 27 | 2 | 0 | 0 |
73 | Nagybörzsöny Gunners | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.1] | 30 | 26 | 3 | 1 | 0 |
72 | Nagybörzsöny Gunners | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.2] | 29 | 32 | 2 | 0 | 0 |
71 | Nagybörzsöny Gunners | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.2] | 30 | 30 | 2 | 0 | 0 |
70 | Nagybörzsöny Gunners | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.2] | 30 | 25 | 1 | 0 | 0 |
69 | Nagybörzsöny Gunners | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.1] | 29 | 21 | 2 | 0 | 0 |
68 | Nagybörzsöny Gunners | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.2] | 28 | 11 | 0 | 0 | 1 |
67 | Nagybörzsöny Gunners | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.2] | 62 | 22 | 1 | 0 | 0 |
66 | Nagybörzsöny Gunners | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.2] | 62 | 15 | 0 | 1 | 0 |
65 | Rába Eto | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.4] | 29 | 19 | 3 | 1 | 0 |
65 | Szigor FC Bőőrmingham | Giải vô địch quốc gia Hungary | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
64 | Szigor FC Bőőrmingham | Giải vô địch quốc gia Hungary | 19 | 0 | 0 | 1 | 0 |
63 | Szigor FC Bőőrmingham | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
62 | Szigor FC Bőőrmingham | Giải vô địch quốc gia Hungary | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
61 | Szigor FC Bőőrmingham | Giải vô địch quốc gia Hungary | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |