80 | Izumi | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 28 | 1 | 3 | 15 | 0 |
79 | Izumi | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 21 | 0 | 4 | 7 | 0 |
78 | Izumi | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 26 | 0 | 0 | 9 | 0 |
77 | Izumi | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 33 | 0 | 5 | 5 | 0 |
76 | Izumi | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 28 | 2 | 6 | 11 | 1 |
75 | Izumi | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 29 | 2 | 5 | 8 | 1 |
74 | Izumi | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 28 | 1 | 12 | 3 | 0 |
73 | Izumi | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 27 | 1 | 2 | 8 | 0 |
72 | Izumi | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 32 | 1 | 7 | 7 | 0 |
71 | Izumi | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 29 | 1 | 7 | 9 | 1 |
70 | Izumi | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 29 | 0 | 3 | 8 | 2 |
69 | Izumi | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 33 | 2 | 11 | 4 | 0 |
68 | Izumi | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 38 | 0 | 5 | 6 | 0 |
67 | Izumi | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 51 | 0 | 3 | 10 | 0 |
66 | Izumi | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 51 | 1 | 5 | 9 | 0 |
65 | Izumi | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 41 | 0 | 6 | 4 | 0 |
64 | Bolgatanga | Giải vô địch quốc gia Ghana [2] | 29 | 7 | 16 | 4 | 0 |
64 | FC Makkah #6 | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
63 | FC Tchamba #2 | Giải vô địch quốc gia Togo | 28 | 1 | 9 | 7 | 0 |
62 | Hungaró FC98 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 27 | 0 | 0 | 1 | 0 |
61 | Hungaró FC98 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 16 | 0 | 0 | 1 | 0 |