Byung-Sang Hong: Sự nghiệp cầu thủ

Mùa giảiCâu lạc bộGiải đấuCác trận đấuGAYR
81tw 纵横四海tw Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2]10100
80tw 纵横四海tw Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa350000
79tw 纵横四海tw Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2]3501100
78tw 纵横四海tw Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa370520
77tw 纵横四海tw Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa3501040
76tw 纵横四海tw Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa3601210
75tw 纵横四海tw Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa340730
74tw 纵横四海tw Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa370550
73tw 纵横四海tw Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa360950
72tw 纵横四海tw Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2]3701150
71tw 纵横四海tw Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2]3601610
70tw 纵横四海tw Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2]3401680
69tw 纵横四海tw Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2]3401141
68tw 纵横四海tw Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2]390590
67tw 纵横四海tw Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2]3808100
66tw 纵横四海tw Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2]280010
65tw 纵横四海tw Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2]320151
64tw 纵横四海tw Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.2]210180
63tw 纵横四海tw Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.2]310010
62tw 纵横四海tw Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.2]210010
61tw 纵横四海tw Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.2]230040

Chuyển nhượng

NgàyTừ độiĐến độiPhí chuyển nhượng
 

Cầu thủ này đã được đôn lên từ học viện( cấp 11) của tw 纵横四海 vào chủ nhật tháng 8 29 - 02:54.