79 | FC Nassau #13 | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 15 | 3 | 8 | 10 | 0 |
78 | FC Nassau #13 | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 32 | 22 | 46 | 9 | 0 |
77 | FC Nassau #13 | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 31 | 20 | 57 | 10 | 0 |
76 | FC Nassau #13 | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 30 | 24 | 55 | 5 | 0 |
75 | FC Nassau #13 | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 29 | 21 | 55 | 7 | 0 |
74 | FC Nassau #13 | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 34 | 34 | 63 | 4 | 1 |
73 | FC Nassau #13 | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 23 | 14 | 38 | 2 | 0 |
72 | FC Nassau #13 | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 33 | 11 | 48 | 11 | 0 |
71 | FC Nassau #13 | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 32 | 21 | 43 | 7 | 0 |
70 | FC Nassau #13 | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 33 | 12 | 40 | 5 | 0 |
69 | FC Nassau #13 | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 29 | 7 | 32 | 9 | 0 |
68 | FC Nassau #13 | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 34 | 4 | 27 | 4 | 1 |
67 | FC Nassau #13 | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 38 | 1 | 19 | 5 | 1 |
66 | FC Nassau #13 | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 35 | 0 | 15 | 11 | 0 |
65 | FC Villa Nueva | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 47 | 2 | 11 | 7 | 0 |
65 | FC Nassau #13 | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
64 | FC Nassau #13 | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 45 | 0 | 1 | 6 | 0 |
63 | FC Nassau #13 | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 29 | 0 | 0 | 3 | 0 |
62 | FC Nassau #13 | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 27 | 0 | 0 | 2 | 0 |
61 | FC Nassau #13 | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |