82 | FC Swansea | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales [2] | 29 | 5 | 12 | 16 | 0 |
81 | FC Swansea | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales [2] | 30 | 3 | 12 | 13 | 1 |
80 | FC Swansea | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales [2] | 32 | 1 | 22 | 5 | 0 |
79 | FC Swansea | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales [2] | 32 | 7 | 27 | 6 | 0 |
78 | FC Swansea | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales [2] | 30 | 5 | 21 | 12 | 0 |
77 | FC Swansea | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales [2] | 30 | 4 | 22 | 14 | 0 |
76 | FC Swansea | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales [2] | 31 | 4 | 20 | 11 | 0 |
75 | FC Swansea | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales [2] | 32 | 4 | 22 | 8 | 0 |
74 | FC Swansea | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales [2] | 33 | 11 | 29 | 7 | 0 |
73 | FC Swansea | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales [2] | 34 | 16 | 23 | 7 | 1 |
72 | FC Swansea | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 31 | 1 | 15 | 18 | 0 |
71 | FC Swansea | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales [2] | 31 | 1 | 22 | 13 | 1 |
70 | FC Swansea | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales [2] | 30 | 6 | 15 | 18 | 0 |
69 | FC Swansea | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 32 | 1 | 7 | 16 | 0 |
68 | FC Swansea | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 29 | 1 | 10 | 13 | 1 |
67 | FC Swansea | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 32 | 2 | 24 | 6 | 0 |
66 | FC Swansea | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 54 | 3 | 6 | 13 | 0 |
65 | FC Swansea | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 54 | 4 | 7 | 12 | 1 |
64 | FC Swansea | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 55 | 0 | 6 | 10 | 1 |
63 | FC Swansea | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 56 | 0 | 3 | 9 | 0 |
62 | FC Swansea | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 25 | 0 | 2 | 3 | 0 |
62 | Seaburn Beach | Giải vô địch quốc gia Anh | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
61 | UȘAK SPOR | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.2] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |