80 | DPH Podsused | Giải vô địch quốc gia Croatia | 28 | 1 | 0 |
79 | DPH Podsused | Giải vô địch quốc gia Croatia | 25 | 0 | 0 |
78 | DPH Podsused | Giải vô địch quốc gia Croatia | 25 | 0 | 0 |
77 | DPH Podsused | Giải vô địch quốc gia Croatia | 31 | 1 | 0 |
76 | DPH Podsused | Giải vô địch quốc gia Croatia | 31 | 0 | 0 |
75 | DPH Podsused | Giải vô địch quốc gia Croatia | 30 | 0 | 0 |
74 | DPH Podsused | Giải vô địch quốc gia Croatia | 26 | 0 | 0 |
73 | DPH Podsused | Giải vô địch quốc gia Croatia | 27 | 1 | 0 |
72 | DPH Podsused | Giải vô địch quốc gia Croatia | 24 | 0 | 0 |
71 | DPH Podsused | Giải vô địch quốc gia Croatia | 25 | 1 | 0 |
70 | FC Bondarevka | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 34 | 0 | 0 |
69 | DPH Podsused | Giải vô địch quốc gia Croatia | 25 | 0 | 0 |
68 | DPH Podsused | Giải vô địch quốc gia Croatia | 25 | 1 | 0 |
67 | DPH Podsused | Giải vô địch quốc gia Croatia | 25 | 1 | 0 |
66 | DPH Podsused | Giải vô địch quốc gia Croatia | 26 | 0 | 0 |
65 | DPH Podsused | Giải vô địch quốc gia Croatia | 26 | 0 | 0 |
64 | DPH Podsused | Giải vô địch quốc gia Croatia | 26 | 2 | 0 |
63 | FC Bistrita #4 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.1] | 34 | 2 | 0 |
62 | DPH Podsused | Giải vô địch quốc gia Croatia | 25 | 0 | 0 |
61 | DPH Podsused | Giải vô địch quốc gia Croatia | 25 | 0 | 0 |