82 | Dream Team | Giải vô địch quốc gia Úc | 25 | 1 | 0 | 2 | 0 |
81 | Dream Team | Giải vô địch quốc gia Úc | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
80 | Dream Team | Giải vô địch quốc gia Úc | 32 | 1 | 0 | 0 | 0 |
79 | Thunder Force | Giải vô địch quốc gia Úc | 36 | 1 | 0 | 0 | 0 |
78 | FK Pokaiņi | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 34 | 0 | 0 | 2 | 0 |
77 | FK Pokaiņi | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 37 | 0 | 1 | 3 | 0 |
76 | FK Pokaiņi | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 31 | 0 | 0 | 1 | 0 |
75 | Real Betis Balompie | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 38 | 0 | 0 | 1 | 0 |
74 | Real Betis Balompie | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 37 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | Real Betis Balompie | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 31 | 0 | 0 | 3 | 0 |
72 | Real Betis Balompie | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | Real Betis Balompie | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 37 | 0 | 0 | 3 | 0 |
70 | Real Betis Balompie | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 37 | 0 | 0 | 3 | 0 |
69 | Real Betis Balompie | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 41 | 0 | 0 | 2 | 0 |
68 | Real Betis Balompie | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 41 | 0 | 0 | 1 | 0 |
67 | Real Betis Balompie | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 47 | 0 | 0 | 2 | 0 |
66 | Real Betis Balompie | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 46 | 0 | 0 | 0 | 0 |
65 | Real Betis Balompie | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.2] | 41 | 1 | 0 | 1 | 0 |
64 | Real Betis Balompie | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 21 | 0 | 0 | 3 | 0 |
64 | Ditus FC | Giải vô địch quốc gia Italy | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
63 | Ditus FC | Giải vô địch quốc gia Italy | 17 | 0 | 0 | 2 | 1 |
62 | Ditus FC | Giải vô địch quốc gia Italy | 20 | 0 | 0 | 5 | 0 |
61 | Ditus FC | Giải vô địch quốc gia Italy | 14 | 0 | 0 | 2 | 0 |