80 | Bien Hoa FC | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 25 | 0 | 1 | 2 | 0 |
79 | Bien Hoa FC | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 16 | 0 | 1 | 3 | 0 |
78 | Bien Hoa FC | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 18 | 0 | 3 | 2 | 0 |
77 | Bien Hoa FC | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 36 | 0 | 6 | 5 | 0 |
76 | Bien Hoa FC | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 35 | 1 | 7 | 12 | 0 |
75 | Bien Hoa FC | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 32 | 1 | 5 | 9 | 0 |
74 | Bien Hoa FC | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 34 | 0 | 8 | 8 | 0 |
73 | Bien Hoa FC | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 36 | 1 | 7 | 4 | 0 |
72 | Bien Hoa FC | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 33 | 0 | 9 | 10 | 0 |
71 | Bien Hoa FC | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 34 | 3 | 5 | 5 | 0 |
70 | Bien Hoa FC | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 29 | 0 | 2 | 4 | 0 |
69 | Bien Hoa FC | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 25 | 0 | 2 | 2 | 0 |
68 | Bien Hoa FC | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 30 | 0 | 4 | 6 | 0 |
67 | Bien Hoa FC | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.1] | 33 | 5 | 13 | 10 | 0 |
66 | ThiênĐế FC | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
65 | ThiênĐế FC | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
64 | ThiênĐế FC | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
63 | ThiênĐế FC | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 19 | 0 | 0 | 1 | 0 |
62 | ThiênĐế FC | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 18 | 0 | 0 | 2 | 0 |
61 | ThiênĐế FC | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 19 | 0 | 0 | 5 | 0 |