83 | FC Plov | Giải vô địch quốc gia Azerbaijan | 32 | 7 | 12 | 5 | 0 |
82 | FC Plov | Giải vô địch quốc gia Azerbaijan | 31 | 11 | 28 | 1 | 0 |
81 | FC Plov | Giải vô địch quốc gia Azerbaijan | 30 | 19 | 33 | 1 | 0 |
80 | Enisey | Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga | 29 | 0 | 15 | 5 | 0 |
79 | Enisey | Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga | 29 | 0 | 31 | 5 | 0 |
78 | Enisey | Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga | 27 | 1 | 19 | 8 | 0 |
77 | Enisey | Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga | 27 | 5 | 27 | 8 | 0 |
76 | Enisey | Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga | 28 | 7 | 29 | 3 | 0 |
75 | Krāslavas Ueboni | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 28 | 2 | 14 | 10 | 0 |
74 | Krāslavas Ueboni | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 34 | 3 | 21 | 5 | 0 |
73 | Krāslavas Ueboni | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 33 | 1 | 9 | 7 | 0 |
72 | Krāslavas Ueboni | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 33 | 6 | 6 | 7 | 0 |
71 | Krāslavas Ueboni | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 32 | 2 | 18 | 6 | 0 |
70 | Krāslavas Ueboni | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 30 | 1 | 8 | 7 | 1 |
69 | Krāslavas Ueboni | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 34 | 3 | 2 | 7 | 0 |
68 | Krāslavas Ueboni | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 26 | 0 | 0 | 2 | 0 |
67 | Krāslavas Ueboni | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 32 | 0 | 0 | 3 | 0 |
66 | Krāslavas Ueboni | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 32 | 0 | 0 | 3 | 0 |
65 | Krāslavas Ueboni | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
64 | Krāslavas Ueboni | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
63 | Krāslavas Ueboni | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
62 | Krāslavas Ueboni | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 19 | 0 | 0 | 1 | 0 |
62 | Trujillo | Giải vô địch quốc gia Peru | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
61 | Trujillo | Giải vô địch quốc gia Peru | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |