83 | Future Love | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
82 | Future Love | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 16 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |
81 | Future Love | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 25 | 1 | 1 | 0 | 7 | 0 |
80 | Future Love | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
79 | Future Love | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 19 | 0 | 0 | 0 | 6 | 0 |
78 | Future Love | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 22 | 0 | 0 | 0 | 5 | 1 |
77 | Future Love | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 25 | 0 | 0 | 0 | 10 | 1 |
76 | Future Love | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 8 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |
75 | Future Love | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | Future Love | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | FC Ramat Gan #2 | Giải vô địch quốc gia Israel | 4 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
72 | FC Ramat Gan #2 | Giải vô địch quốc gia Israel | 27 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 |
71 | FC Anse La Raye #3 | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | 30 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 |
70 | FC Anse La Raye #3 | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | 20 | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 |
69 | FC Anse La Raye #3 | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | FC Anse La Raye #3 | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | 19 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
67 | FC Anse La Raye #3 | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | 24 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
66 | FC Anse La Raye #3 | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
65 | FC Anse La Raye #3 | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
64 | FC Anse La Raye #3 | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
63 | FC Anse La Raye #3 | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | 32 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 |
62 | FC Anse La Raye #3 | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | 21 | 0 | 0 | 0 | 6 | 0 |
61 | FC Anse La Raye #3 | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | 16 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |