82 | MPL Wolverhampton | Giải vô địch quốc gia Morocco | 21 | 32 | 3 | 0 | 0 |
81 | MPL Wolverhampton | Giải vô địch quốc gia Morocco | 29 | 40 | 5 | 0 | 0 |
80 | MPL Wolverhampton | Giải vô địch quốc gia Morocco | 29 | 41 | 0 | 0 | 0 |
79 | MPL Wolverhampton | Giải vô địch quốc gia Morocco | 28 | 44 | 5 | 0 | 0 |
78 | Fairytale | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 32 | 29 | 5 | 0 | 0 |
77 | Fairytale | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 24 | 29 | 10 | 0 | 0 |
76 | Fairytale | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 12 | 18 | 4 | 1 | 0 |
76 | Montreal Impact | Giải vô địch quốc gia Canada | 16 | 19 | 2 | 1 | 0 |
75 | Montreal Impact | Giải vô địch quốc gia Canada | 33 | 51 | 0 | 0 | 0 |
74 | Montreal Impact | Giải vô địch quốc gia Canada | 30 | 45 | 4 | 0 | 0 |
73 | Montreal Impact | Giải vô địch quốc gia Canada | 31 | 40 | 8 | 0 | 0 |
72 | Montreal Impact | Giải vô địch quốc gia Canada | 31 | 29 | 7 | 0 | 0 |
71 | Montreal Impact | Giải vô địch quốc gia Canada | 28 | 15 | 2 | 1 | 0 |
70 | Montreal Impact | Giải vô địch quốc gia Canada | 31 | 24 | 5 | 0 | 0 |
69 | Montreal Impact | Giải vô địch quốc gia Canada | 28 | 15 | 6 | 0 | 0 |
68 | Montreal Impact | Giải vô địch quốc gia Canada | 14 | 9 | 0 | 0 | 0 |
68 | Entertainment Club | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 6 | 2 | 0 | 0 | 0 |
67 | Taurupes Zaļā Kļava | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.1] | 59 | 29 | 3 | 0 | 0 |
66 | Real Zaragoza | Giải vô địch quốc gia Aruba | 36 | 43 | 1 | 0 | 0 |
65 | Entertainment Club | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 20 | 13 | 1 | 2 | 0 |
64 | Entertainment Club | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 20 | 8 | 0 | 0 | 0 |
63 | Entertainment Club | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 21 | 5 | 1 | 0 | 0 |
62 | Entertainment Club | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 20 | 1 | 0 | 1 | 0 |
61 | Sidney Town FC | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |