78 | Sarpsborg | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 7 | 0 | 2 | 4 | 0 |
77 | Sarpsborg | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 23 | 1 | 3 | 11 | 0 |
75 | Hiro88 FC | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 13 | 1 | 1 | 4 | 0 |
74 | Hiro88 FC | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 31 | 0 | 7 | 8 | 0 |
73 | Hiro88 FC | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 10 | 1 | 2 | 2 | 0 |
72 | Hiro88 FC | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 33 | 0 | 11 | 14 | 1 |
71 | Hiro88 FC | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 33 | 1 | 7 | 11 | 0 |
70 | Hiro88 FC | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 36 | 2 | 11 | 6 | 0 |
69 | Hiro88 FC | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 34 | 1 | 7 | 12 | 0 |
68 | Hiro88 FC | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 37 | 0 | 9 | 1 | 0 |
67 | Hiro88 FC | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 24 | 0 | 0 | 6 | 0 |
66 | Hiro88 FC | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 25 | 0 | 0 | 4 | 0 |
65 | Hiro88 FC | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 15 | 0 | 0 | 3 | 1 |
64 | Hiro88 FC | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 15 | 0 | 0 | 4 | 0 |
63 | Hiro88 FC | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 16 | 0 | 0 | 1 | 0 |
62 | Hiro88 FC | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 15 | 0 | 0 | 1 | 0 |
61 | Hiro88 FC | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 13 | 0 | 0 | 3 | 0 |