80 | ShangHai SIPG | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 28 | 6 | 0 | 1 | 0 |
79 | ShangHai SIPG | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 30 | 12 | 0 | 2 | 0 |
78 | ShangHai SIPG | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 17 | 19 | 1 | 0 | 0 |
78 | 成都蓉城 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 12 | 9 | 0 | 0 | 0 |
77 | 成都蓉城 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 32 | 18 | 1 | 0 | 0 |
76 | 成都蓉城 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 32 | 21 | 0 | 0 | 0 |
75 | 成都蓉城 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.2] | 34 | 54 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 1 | 1 | 0 |
74 | 成都蓉城 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 32 | 27 | 0 | 1 | 0 |
73 | 成都蓉城 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 30 | 21 | 0 | 0 | 0 |
72 | 成都蓉城 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.1] | 30 | 42 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 0 | 0 | 0 |
71 | 成都蓉城 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.1] | 28 | 34 | 1 | 0 | 0 |
70 | 成都蓉城 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.1] | 30 | 19 | 0 | 2 | 0 |
69 | 成都蓉城 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.1] | 32 | 18 | 0 | 0 | 0 |
68 | 成都蓉城 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.1] | 29 | 14 | 2 | 0 | 0 |
67 | 成都蓉城 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.1] | 27 | 11 | 0 | 1 | 0 |
66 | 成都蓉城 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.1] | 20 | 9 | 0 | 0 | 0 |
65 | Incheon #6 | Giải vô địch quốc gia Hàn Quốc [2] | 43 | 81 | 3 | 2 | 0 |
64 | 成都蓉城 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.3] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
63 | 成都蓉城 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.3] | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
62 | 成都蓉城 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.3] | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
61 | 成都蓉城 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.3] | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |