80 | Colchester City #2 | Giải vô địch quốc gia Anh | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
79 | Colchester City #2 | Giải vô địch quốc gia Anh | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
78 | Colchester City #2 | Giải vô địch quốc gia Anh | 38 | 0 | 0 | 1 | 0 |
77 | Colchester City #2 | Giải vô địch quốc gia Anh | 37 | 0 | 0 | 1 | 0 |
76 | Colchester City #2 | Giải vô địch quốc gia Anh | 38 | 0 | 1 | 0 | 0 |
75 | Colchester City #2 | Giải vô địch quốc gia Anh | 37 | 0 | 1 | 0 | 0 |
74 | Colchester City #2 | Giải vô địch quốc gia Anh | 38 | 0 | 1 | 2 | 0 |
73 | Colchester City #2 | Giải vô địch quốc gia Anh | 37 | 0 | 0 | 1 | 0 |
72 | Colchester City #2 | Giải vô địch quốc gia Anh | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | Colchester City #2 | Giải vô địch quốc gia Anh | 30 | 0 | 1 | 0 | 0 |
70 | FC Waala | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | Fc Radir | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.1] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | Sokół Szamocin | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 59 | 0 | 0 | 2 | 0 |
67 | 江米联队 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 20 | 0 | 1 | 0 | 0 |
66 | 江米联队 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
65 | 江米联队 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
64 | 江米联队 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
63 | 江米联队 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
62 | 江米联队 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
61 | 江米联队 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |