80 | FC Saint John #4 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Virgin thuộc Mỹ | 33 | 45 | 3 | 1 | 0 |
79 | FC Saint John #4 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Virgin thuộc Mỹ | 35 | 74 | 5 | 1 | 0 |
78 | Atyllians | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 15 | 8 | 0 | 0 | 0 |
77 | Atyllians | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 32 | 25 | 0 | 0 | 0 |
76 | Atyllians | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 32 | 30 | 1 | 0 | 0 |
75 | Atyllians | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 30 | 34 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 1 | 2 | 0 |
74 | Atyllians | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 30 | 29 | 1 | 1 | 0 |
73 | Atyllians | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 29 | 30 | 1 | 3 | 0 |
72 | Atyllians | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 30 | 25 | 0 | 0 | 0 |
71 | Atyllians | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 30 | 19 | 0 | 2 | 0 |
70 | Swetes CF | Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda | 36 | 156 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 4 | 2 | 0 |
69 | Swetes CF | Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda | 36 | 140 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 3 | 1 | 0 |
68 | Swetes CF | Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda | 36 | 58 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 4 | 0 | 0 |
67 | Swetes CF | Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda | 38 | 59 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 0 | 0 | 0 |
66 | Swetes CF | Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda | 36 | 89 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 4 | 1 | 0 |
65 | Shkodër #3 | Giải vô địch quốc gia Albania [2] | 33 | 75 | 4 | 3 | 0 |
64 | FC HTL914 | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe | 38 | 11 | 0 | 3 | 0 |
63 | FC Odžak | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina [2] | 67 | 35 | 1 | 0 | 0 |
62 | FC Dennery #3 | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | 63 | 9 | 0 | 0 | 0 |
61 | Swetes CF | Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |